DANH MỤC NGHỀ VÀ MỨC HỖ TRỢ HỌC HỌC NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP NGHỀ VÀ DẠY NGHỀ DƯỚI 3 THÁNG TẠI CƠ SỞ DẠY NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2013/QĐ-UBND
ngày 13 tháng 12 năm 2013 của Uỷ ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
TT | DANH MỤC NGHỀ | THỜI GIAN ĐÀO ĐẠO TỐI THIỂU (THÁNG/KHOÁ) |
MỨC HỖ TRỢ (ĐỒNG/NGƯỜI/KHOÁ) |
1 |
Sữa chữa máy vi tính |
5 |
2.500.000 |
2 | Trồng nấm ăn |
3 |
1.500.000 |
3 |
Thêu thủ công |
5 |
2.500.000 |
4 |
Trồng hoa cây cảnh |
4 |
2.000.000 |
5 |
Điêu khắc đá mỹ nghệ |
5 |
2.500.000 |
6 |
Chăm sóc sắc đẹp |
3 |
2.000.000 |
7 |
Lễ tân |
3 |
2.000.000 |
8 |
May công nghiệp |
3 |
1.000.000 |
9 |
May dân dụng |
4 |
1.400.000 |
10 |
Điện công nghiệp |
4 |
2.700.000 |
11 |
Điện dân dụng |
4 |
2.700.000 |
12 |
Điện tử |
6 |
2.400.000 |
13 |
Cơ khí (tiện, phay, bào) |
5 |
2.500.000 |
14 |
Gò |
3 |
1.200.000 |
15 |
Hàn |
3 |
2.000.000 |
16 |
Nấu ăn |
3 |
2.100.000 |
17 |
Bartender, buồng, bàn |
4 |
2.000.000 |
18 |
Mộc công nghiệp và dân dụng |
5 |
2.500.000 |
19 |
Mây tre đan |
3 |
1.600.000 |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (nề) |
6 |
2.700.000 |
21 |
Vận hành máy thi công |
6 |
2.500.000 |
22 |
Sửa chữa xe gắn máy |
6 |
2.700.000 |
23 |
Sửa chữa điện thoại di động |
5 |
2.000.000 |
24 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình, chăm sóc người già |
3 |
1.000.000 |
25 |
Bảo vệ chuyên nghiệp (vệ sĩ) |
3 |
1.000.000 |
26 |
Nuôi trồng, khai thác thuỷ sản |
5 |
2.500.000 |
27 |
Nuôi gia súc, gia cầm |
4 |
2.500.000 |
28 |
Kỹ thuật cắt,tỉa,điêu khắc trên củ quả |
2 |
1.300.000 |
29 |
Kỹ thuật trồng rau sạch, trồng cây ăn quả |
4 |
1.900.000 |
30 |
Thuyền trưởng ( hạng 4) |
4 |
2.200.000 |
31 |
Máy trưởng (hạng 4) |
4 |
2.000.000 |